Tên cán bộ | Năm sinh | H.hàm, h.vị | Chuyên ngành | |
---|---|---|---|---|
1. Hoàng Minh Thống |
1959 | Thạc sĩ | Vệ tinh | |
2. Nguyễn Trọng Vinh Quang |
1953 | Tiến sĩ | Cáp quang | |
3. Lê Như Anh |
1954 | Thạc sĩ | Cáp quang | |
4. Tạ Đình Hùng |
1970 | Tiến sĩ | Cáp quang | |
5. Phạm Mai Phương |
1975 | Thạc sĩ | Vệ tinh | |
6. Nguyễn Văn Quang |
1962 | Đại học | Cáp quang | |
7. Nguyễn Khắc Hoan |
1972 | Đại học | Vệ tinh | |
8. Nguyễn Đức Long |
1976 | Đại học | Cáp quang | |
9. Đoàn Sơn Khánh |
1951 | Đại học | Cáp quang | |
10. Nguyễn Tuấn Khanh |
1968 | Đại học | Cáp quang | |
11. Nguyễn Kim Việt |
1980 | Đại học | Cáp quang | |
12. Phi Trọng Hợp |
1975 | Thạc sĩ | Vệ tinh | |
13. Đinh Thanh Long |
1981 | Thạc sĩ | Vệ tinh | |
14. Đỗ Đình Minh Phúc |
1978 | Thạc sĩ | Vệ tinh | |
15. Nguyễn Quang Tuấn |
1978 | Thạc sĩ | Vệ tinh | |
16. Vũ Duy Trịnh |
1977 | Thạc sĩ | Vệ tinh | |
17. Đỗ Đình Trúc |
1984 | Thạc sĩ | Vệ tinh | |
18. Lê Minh Hòa |
1986 | Đại học | Cáp quang | |
19. Phạm Văn Huyên |
1973 | Thạc sĩ | Vệ tinh | |
20. Mai Xuân Thủy |
1971 | Thạc sĩ | Chuyên viên | |
21. Nguyễn Chí Phương |
1983 | Thạc sĩ | Vệ tinh |