Tên cán bộ | Năm sinh | H.hàm, h.vị | Chuyên ngành | |
---|---|---|---|---|
1. Bùi Công Nghĩa |
1953 | Thạc sĩ | Viễn thám | |
2. Trần Văn Thắng |
1958 | Thạc sĩ | GPS | |
3. Nguyễn Phan |
1954 | Thạc sĩ | GIS | |
4. Nguyễn Thanh Bình |
1955 | Thạc sĩ | Viễn thám | |
5. Vũ Văn Chất |
1963 | Tiến sĩ | GIS | |
6. Đỗ Xuân Thắng |
1958 | Thạc sĩ | GPS | |
7. Nguyễn Đình Thành |
1960 | Tiến sĩ | GPS | |
8. Lê Đại Ngọc |
1971 | Tiến sĩ | GIS | |
9. Nguyễn Đức Tuệ |
1970 | Tiến sĩ | GIS | |
10. Kim Xuân Bách |
1969 | Thạc sĩ | GPS | |
11. Trần Ngọc Diễn |
71 | Thạc sĩ | GPS | |
12. Trần Quốc Vinh |
1966 | Thạc sĩ | GPS | |
13. Đặng Anh Linh |
1972 | Thạc sĩ | GPS | |
14. Vũ Văn Thấn |
1971 | Thạc sĩ | GPS | |
15. Bùi Yên Tĩnh |
1976 | Tiến sĩ | GPS | |
16. Vũ Văn Đồng |
1976 | Tiến sĩ | GPS | |
17. Nguyễn Đình Minh |
1976 | Tiến sĩ | GIS | |
18. Ngô Thị Bích Trâm |
1976 | Thạc sĩ | GIS | |
19. Nguyễn T. Thu Hồng |
1969 | Thạc sĩ | Viễn thám | |
20. Lê Đình Lợi |
1975 | Thạc sĩ | GPS | |
21. Nguyễn Văn Tuấn |
1978 | Thạc sĩ | GPS | |
22. Nguyễn T. Lan Phương |
1975 | Thạc sĩ | GPS | |
23. Tạ Minh Tuấn |
1985 | Đại học | GIS-CNTT | |
24. Nguyễn Mạnh Bảo |
1952 | Tiến sĩ | Viễn thám | |
25. Nguyễn Văn Vấn |
1951 | Tiến sĩ | GPS | |
26. Thái Văn Công |
1953 | Tiến sĩ | Viễn thám | |
27. Kim Ngọc Hà |
1957 | Thạc sĩ | Viễn thám | |
28. Hồ Trọng Thành |
1957 | Thạc sĩ | Viễn thám | |
29. Nguyễn Ngọc Trai |
1971 | Thạc sĩ | Viễn thám | |
30. Hồ Quang Toàn |
1969 | Thạc sĩ | GPS | |
31. Phạm Ngọc Sơn |
1970 | Thạc sĩ | GPS | |
32. Hoàng Mạnh Hùng |
1971 | Thạc sĩ | GIS | |
33. Mai Thanh Xuân |
1974 | Thạc sĩ | Bản đồ | |
34. Phạm Thanh An |
1974 | Thạc sĩ | GIS | |
35. Nguyễn Trọng Nghiêm |
1972 | Thạc sĩ | GIS-Bản đồ | |
36. Nguyễn Thị Thái Thanh |
1973 | Thạc sĩ | GIS-Bản đồ | |
37. Phan Văn Lâm |
1971 | Thạc sĩ | Viễn thám | |
38. Nguyễn Quang Minh |
1977 | Thạc sĩ | Bản đồ | |
39. Trần Thanh Bình |
1971 | Thạc sĩ | CNTT | |
40. Đỗ Thị Dinh |
1984 | Thạc sĩ | GIS | |
41. Lê Thị Sinh |
1971 | Thạc sĩ | Viễn thám | |
42. Hoàng Minh Ngọc |
1968 | Thạc sĩ | GPS | |
43. Nguyễn Quốc Văn |
1971 | Thạc sĩ | GIS | |
44. Nguyễn Minh Đức |
1972 | Thạc sĩ | GPS | |
45. Nguyễn Ánh Dương |
1969 | Thạc sĩ | GIS | |
46. Vũ Duy Điển |
1972 | Thạc sĩ | Viễn thám | |
47. Trần Anh Đồng |
1977 | Thạc sĩ | GIS | |
48. Đào Thị Ngọc Tâm |
1978 | Thạc sĩ | GIS | |
49. Đỗ Quang Hưởng |
1972 | Thạc sĩ | Viễn thám | |
50. Nguyễn Hồng Nguyên |
1973 | Thạc sĩ | Bản đồ | |
51. Đỗ Thanh Hải |
1972 | Thạc sĩ | Bản đồ | |
52. Lương Trung Hậu |
1971 | Thạc sĩ | Bản đồ | |
53. Hà Trung Kiên |
1980 | Thạc sĩ | Bản đồ | |
54. Nguyễn Văn Lợi |
1973 | Thạc sĩ | Bản đồ | |
55. Nguyễn Đức Điệp |
Thạc sĩ | |||
56. Dương Danh Thiết |
1971 | Thạc sĩ | GPS | |
57. Trần Văn Tâm |
1954 | Thạc sĩ | Viễn thám | |
58. Phạm Văn Khả |
1968 | Thạc sĩ | GPS | |
59. Hoàng Mạnh Hùng |
1972 | Thạc sĩ | GPS |