Viện nghiên cứu công nghệ FPT
|
Thele |
7748 |
Trung tâm Thông tin Vệ tinh, Công ty Viễn thông Quốc tế VTI
|
Thele |
6663 |
Ban Quản lý Dự án các công trình Viễn thông, Tập đoàn VNPT
|
Thele |
7386 |
Trung tâm hợp tác Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ, Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
Thele |
7985 |
Trung tâm Địa Tin học, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
|
Thele |
8263 |
Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp, Bộ NNPT Nông thôn
|
Thele |
6551 |
Trung tâm Phòng tránh và giảm nhẹ thiên tai, Bộ NNPT Nông thôn
|
Thele |
6218 |
Cục kiểm lâm, Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
Thele |
6341 |
Viện Dầu Khí Việt Nam, Bộ Công Thương
|
Thele |
8338 |
Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Thele |
10043 |
Đại học Công nghệ, Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
Thele |
4731 |
Trung tâm Luật biển và hàng hải quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
|
Thele |
7279 |
Học viện kỹ thuật quân sự, Bộ QP
|
Thele |
8995 |
Viện Khoa học và Công nghệ quân sự
|
Thele |
7700 |
Cục bản đồ, Bộ Tổng tham mưu, Bộ QP
|
Thele |
15249 |
Viện Khoa học Khí tượng Thuỷ văn và Môi trường, Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
Thele |
4658 |
Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản, Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
Thele |
6501 |
Trung tâm Viễn thám Quốc gia, Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
Thele |
8635 |
Viện Khoa học năng lượng, Viện KHCNVN
|
Thele |
5556 |
Viện Khoa học vật liệu, Viện KHCNVN
|
Thele |
6093 |
Viện Công nghệ sinh học, Viện KHCNVN
|
Thele |
6271 |
Trung tâm vệ tinh quốc gia
|
Thele |
8805 |
Viện Vật lý
|
Thele |
9204 |
Viện Địa lý Tp. Hồ Chí Minh, Viện KHCNVN
|
Thele |
5974 |
Viện Vật lý TP. Hồ Chí Minh, Viện KHCNVN
|
Thele |
5739 |
Viện Tài nguyên, Môi trường biển, Viện KHCNVN
|
Thele |
9404 |
Viện Sinh thái tài nguyên sinh vật, Viện KHCNVN
|
Thele |
7807 |
Viện Vật lý địa cầu, Viện KHCNVN
|
Thele |
12452 |
Viện Địa lý, Viện KHCNVN
|
Thele |
8175 |
Viện Địa chất, Viện KHCNVN
|
Thele |
8882 |
Viện Địa chất, địa vật lý biển, Viện KHCNVN
|
Thele |
10170 |
Viện Công nghệ thông tin, Viện KHCNVN
|
Thele |
12957 |
Viện Công nghệ vũ trụ, Viện KHCNVN
|
Thele |
15399 |